VIETNAMESE

thích nghi với môi trường

Thích ứng

word

ENGLISH

Adapt

  
VERB

/əˈdæpt/

Adjust

Thích nghi với môi trường là khả năng hoặc xu hướng thích ứng với điều kiện sống hoặc làm việc mới.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhanh chóng thích nghi với thành phố mới.

He quickly adapted to the new city.

2.

Họ thích nghi tốt với môi trường xung quanh.

They adapted well to their surroundings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "adapt" nhé! checkAdjust – Điều chỉnh Phân biệt: Adjust thường mô tả việc thay đổi nhỏ hoặc tinh chỉnh để phù hợp hơn với một tình huống cụ thể, trong khi adapt có thể mang nghĩa thay đổi lớn hơn hoặc quá trình thích nghi hoàn toàn. Ví dụ: He adjusted the chair to make it more comfortable. (Anh ấy điều chỉnh ghế để nó thoải mái hơn.) checkModify – Sửa đổi, thay đổi Phân biệt: Modify nhấn mạnh việc thay đổi hoặc chỉnh sửa một phần của vật hoặc hệ thống, thường mang tính cụ thể hơn adapt. Ví dụ: The plan was modified to fit the new schedule. (Kế hoạch đã được sửa đổi để phù hợp với lịch trình mới.)