VIETNAMESE

quá khắt khe trong việc phê bình

quá nghiêm khắc, khắt khe

ENGLISH

overly harsh in criticism

  
ADJ

/ˈoʊvərli hɑːrʃ ɪn ˈkrɪtɪsɪzəm/

overly strict

quá khắt khe trong việc phê bình là đánh giá hoặc phê bình quá mức nghiêm khắc.

Ví dụ

1.

Giáo viên quá khắt khe trong việc phê bình dự án.

The teacher was overly harsh in criticism of the project.

2.

Hãy tránh quá khắt khe trong phê bình để khuyến khích sự cải thiện.

Avoid being overly harsh in criticism to encourage improvement.

Ghi chú

Khắt khe là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Khắt khe nhé! checkNghĩa 1: Nghiêm khắc, có nguyên tắc Tiếng Anh: Strict Ví dụ: The teacher is strict about homework deadlines. (Giáo viên rất khắt khe về thời hạn nộp bài tập.) checkNghĩa 2: Đòi hỏi cao, yêu cầu nhiều Tiếng Anh: Demanding Ví dụ: The job is demanding in terms of time and effort. (Công việc đòi hỏi khắt khe về thời gian và công sức.) checkNghĩa 3: Khắt khe, nghiệt ngã Tiếng Anh: Harsh Ví dụ: His harsh criticism hurt her feelings. (Sự phê bình khắt khe của anh ấy làm tổn thương cô ấy.) checkNghĩa 4: Đòi hỏi tiêu chuẩn cao Tiếng Anh: Exacting Ví dụ: The project manager has exacting standards for quality. (Người quản lý dự án có những tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.) checkNghĩa 5: Nghiêm ngặt, chặt chẽ Tiếng Anh: Rigorous Ví dụ: The rigorous training prepared the athletes for the competition. (Buổi huấn luyện khắt khe đã chuẩn bị cho các vận động viên tham gia thi đấu.)