VIETNAMESE
sự thăng hoa
vươn cao, vượt trội
ENGLISH
transcendence
/trænˈsɛndəns/
exaltation, inspiration
Sự thăng hoa là trạng thái cảm xúc mãnh liệt, vượt lên trên cảm giác thông thường, thường liên quan đến sáng tạo hoặc thành công.
Ví dụ
1.
Sự thăng hoa trong nghệ thuật của cô đã truyền cảm hứng cho bạn bè.
Her transcendence in art inspired her peers.
2.
Sự thăng hoa thường dẫn đến những ý tưởng đột phá.
Transcendence often results in groundbreaking ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transcendence nhé!
Superiority – Sự vượt trội
Phân biệt:
Superiority nhấn mạnh trạng thái cao hơn hoặc vượt trội hơn so với những thứ khác, trong khi transcendence nói về việc vượt qua các giới hạn thông thường.
Ví dụ:
His intellectual superiority was evident in every debate.
(Sự vượt trội về trí tuệ của anh ấy thể hiện rõ trong mọi cuộc tranh luận.)
Excellence – Sự xuất sắc
Phân biệt:
Excellence tập trung vào chất lượng cao và sự hoàn hảo, trong khi transcendence thể hiện việc vượt qua mức độ bình thường.
Ví dụ:
Her excellence in performing arts earned her many awards.
(Sự xuất sắc của cô ấy trong nghệ thuật biểu diễn đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.)
Supremacy – Sự tối cao
Phân biệt:
Supremacy ám chỉ vị trí cao nhất hoặc quyền lực tối cao, trong khi transcendence nhấn mạnh việc vượt lên trên giới hạn hoặc chuẩn mực.
Ví dụ: The company’s supremacy in the market remains unchallenged.
(Sự tối cao của công ty trên thị trường vẫn không bị thách thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết