VIETNAMESE
Bế dán thành phẩm
Dán cắt thành phẩm
ENGLISH
Die-Cut and Folded
/daɪ kʌt ənd ˈfoʊldɪd/
Die-Cutting and Gluing
Bế dán thành phẩm là kỹ thuật cắt và gấp giấy để tạo ra sản phẩm hoàn thiện, thường được dùng trong bao bì hoặc thiệp.
Ví dụ
1.
Bao bì được bế dán thành phẩm một cách hoàn hảo.
The packaging was die-cut and folded perfectly.
2.
Sản phẩm bế dán thành phẩm đang được ưa chuộng.
Die-cut and folded products are in high demand.
Ghi chú
Bế dán thành phẩm là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và thiết kế, liên quan đến kỹ thuật cắt và gấp giấy để tạo sản phẩm hoàn thiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Die-cut – Kỹ thuật bế cắt Ví dụ: The die-cut process ensures precise shapes for packaging. (Kỹ thuật bế cắt đảm bảo các hình dạng chính xác cho bao bì.)
Folding – Kỹ thuật gấp giấy Ví dụ: The folding technique makes the design more compact. (Kỹ thuật gấp giúp thiết kế trở nên gọn gàng hơn.)
Creasing – Tạo nếp gấp Ví dụ: Creasing the paper before folding prevents cracks. (Tạo nếp gấp trước khi gấp giấy giúp tránh làm rách.)
Perforation – Đục lỗ Ví dụ: Perforation lines are commonly used in tickets and coupons. (Các đường đục lỗ thường được sử dụng trên vé và phiếu giảm giá.)
Embossing – Dập nổi Ví dụ: The invitation card has an elegant embossing of floral patterns. (Thiệp mời có hoa văn nổi tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết