VIETNAMESE

lập chí

định hướng, quyết tâm

ENGLISH

determine

  
VERB

/dɪˈtɜːrmɪn/

resolve, decide

Lập chí là xác định mục tiêu hoặc phương hướng rõ ràng trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy lập chí trở thành bác sĩ.

He determined to become a doctor.

2.

Cô ấy lập chí đi du học.

She determined to study abroad.

Ghi chú

Determine là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ determine nhé! checkNghĩa 1: Quyết tâm làm điều gì đó. Ví dụ: He determined to become a successful entrepreneur. (Anh ấy quyết tâm trở thành một doanh nhân thành đạt.) checkNghĩa 2: Xác định hoặc quyết định dựa trên thông tin có sẵn. Ví dụ: The results will determine the winner of the competition. (Kết quả sẽ quyết định người chiến thắng trong cuộc thi.) checkNghĩa 3: Là nguyên nhân chính dẫn đến một sự kiện hoặc tình trạng. Ví dụ: The weather will determine the success of the event. (Thời tiết sẽ quyết định sự thành công của sự kiện.)