VIETNAMESE
đầu ngành
ENGLISH
Industry Leader
/ˈɪndəstri ˈliːdə/
“Đầu ngành” là thuật ngữ chỉ người hoặc tổ chức dẫn đầu trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy được công nhận là người đầu ngành trong công nghệ.
He is recognized as an industry leader in technology.
2.
Anh ấy là một chuyên gia Đầu Ngành trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
He is an Industry Leader in the field of artificial intelligence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Industry Leader nhé!
Market Leader – Dẫn đầu thị trường
Phân biệt: Market leader tập trung vào vai trò thống trị thị trường trong một ngành cụ thể.
Ví dụ: The company has been the market leader in consumer electronics for decades. (Công ty đã dẫn đầu thị trường trong ngành điện tử tiêu dùng hàng thập kỷ.)
Pioneer – Người tiên phong
Phân biệt: Pioneer nhấn mạnh đến việc khởi xướng hoặc phát minh ra một sản phẩm hoặc phương pháp mới.
Ví dụ: She is a pioneer in renewable energy technologies. (Cô ấy là người tiên phong trong công nghệ năng lượng tái tạo.)
Trailblazer – Người mở đường
Phân biệt: Trailblazer mô tả những người hoặc tổ chức mở đường cho những xu hướng mới.
Ví dụ: The company is a trailblazer in the field of artificial intelligence. (Công ty là người mở đường trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
Innovator – Người đổi mới
Phân biệt: Innovator nhấn mạnh đến khả năng sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ: Innovators constantly push the boundaries of technology. (Những người đổi mới liên tục vượt qua ranh giới của công nghệ.)
Top Player – Người chơi hàng đầu
Phân biệt: Top player thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ người hoặc công ty xuất sắc trong một ngành.
Ví dụ: The firm is a top player in the fashion industry. (Công ty là người chơi hàng đầu trong ngành thời trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết