VIETNAMESE

dễ tính

thoải mái, không khắt khe

ENGLISH

easygoing

  
ADJ

/ˌiːziˈɡəʊɪŋ/

relaxed, agreeable

Dễ tính là dễ dàng chấp nhận hoặc đồng ý, không đòi hỏi nhiều.

Ví dụ

1.

Tính cách dễ tính khiến anh ấy được yêu thích.

His easygoing personality makes him popular.

2.

Người dễ tính đối mặt với căng thẳng tốt hơn.

Easygoing individuals handle stress better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của easygoing nhé! checkRelaxedThư thái Phân biệt: Relaxed chỉ trạng thái thoải mái, không căng thẳng, tập trung vào cảm xúc nhất thời, trong khi easygoing ám chỉ tính cách thường xuyên không lo âu và linh hoạt. Ví dụ: She seemed relaxed after the yoga session. (Cô ấy trông thư thái sau buổi tập yoga.) checkLaid-backThoải mái, không câu nệ Phân biệt: Laid-back nhấn mạnh sự không quan tâm hoặc không bận tâm quá nhiều, có thể mang sắc thái không tích cực bằng easygoing. Ví dụ: His laid-back attitude sometimes makes him miss deadlines. (Thái độ thoải mái của anh ấy đôi khi khiến anh ấy trễ hạn.)