VIETNAMESE

sự không muốn

không sẵn sàng, miễn cưỡng

ENGLISH

unwillingness

  
NOUN

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

reluctance, hesitation

Sự không muốn là cảm giác thiếu hứng thú hoặc không sẵn sàng làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự không muốn thỏa hiệp của cô ấy gây ra sự chậm trễ.

Her unwillingness to compromise caused delays.

2.

Sự không muốn thường tạo ra căng thẳng trong các cuộc đàm phán.

Unwillingness often creates tension in negotiations.

Ghi chú

Sự không muốn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự không muốn nhé! checkNghĩa 1: Sự miễn cưỡng khi phải thực hiện một hành động. Tiếng Anh: Reluctance Ví dụ: His reluctance to speak up delayed the resolution of the problem. (Sự không muốn lên tiếng của anh ấy đã làm trì hoãn việc giải quyết vấn đề.) checkNghĩa 2: Sự không sẵn sàng hoặc cảm thấy không thoải mái khi làm điều gì đó. Tiếng Anh: Unwillingness Ví dụ: Her unwillingness to compromise created tension in the group. (Sự không muốn thỏa hiệp của cô ấy đã tạo ra căng thẳng trong nhóm.) checkNghĩa 3: Thái độ từ chối vì lý do cá nhân hoặc cảm xúc. Tiếng Anh: Refusal Ví dụ: His refusal to participate was rooted in personal beliefs. (Sự không muốn tham gia của anh ấy bắt nguồn từ niềm tin cá nhân.) checkNghĩa 4: Hành động tránh né điều gì đó một cách chủ ý. Tiếng Anh: Hesitation Ví dụ: Her hesitation to accept the offer made the employer question her interest. (Sự không muốn nhận lời đề nghị của cô ấy khiến nhà tuyển dụng nghi ngờ sự quan tâm của cô.)