VIETNAMESE
thiện chí hợp tác
Ý chí hợp tác
ENGLISH
Cooperative Spirit
/koʊˈɒpərətɪv ˈspɪrɪt/
Teamwork
Thiện chí hợp tác là thái độ sẵn sàng hợp tác một cách chân thành và tích cực.
Ví dụ
1.
Thiện chí hợp tác của họ rất rõ ràng.
Their cooperative spirit was evident.
2.
Dự án thành công nhờ thiện chí hợp tác.
The project succeeded due to cooperative spirit.
Ghi chú
Spirit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Spirit nhé!
Nghĩa 1: Tinh thần
Ví dụ: Her fighting spirit inspired the whole team.
(Tinh thần chiến đấu của cô ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.)
Nghĩa 2: Linh hồn
Ví dụ: Many cultures believe in the existence of spirits after death.
(Nhiều nền văn hóa tin vào sự tồn tại của linh hồn sau cái chết.)
Nghĩa 3: Rượu mạnh (Các loại đồ uống có cồn cao như vodka, whiskey)
Ví dụ: He ordered a spirit to go with his dinner.
(Anh ấy gọi một ly rượu mạnh để uống kèm với bữa tối.)
Nghĩa 4: Khí thế (Tinh thần hoặc trạng thái nhiệt huyết, vui vẻ của một nhóm người)
Ví dụ: The team showed great spirit during the match.
(Đội bóng thể hiện khí thế tuyệt vời trong suốt trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết