VIETNAMESE
thâm sâu
sâu sắc, ý nghĩa
ENGLISH
profound
/prəˈfaʊnd/
deep, thoughtful
Thâm sâu là sự sâu sắc vượt trội về mặt tư duy, cảm xúc hoặc ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Sự thâm sâu trong hiểu biết lịch sử của anh khiến mọi người kinh ngạc.
His profound understanding of history amazed everyone.
2.
Hiểu biết thâm sâu thường truyền cảm hứng cho những cuộc trò chuyện ý nghĩa.
Profound insights often inspire meaningful conversations.
Ghi chú
Thâm sâu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thâm sâu nhé!
Nghĩa 1: Sự sâu sắc trong suy nghĩ hoặc cảm nhận, vượt qua bề mặt.
Tiếng Anh: Profound
Ví dụ: His profound understanding of philosophy amazed his peers.
(Sự thâm sâu trong hiểu biết triết học của anh ấy khiến bạn bè kinh ngạc.)
Nghĩa 2: Ý tưởng hoặc thông điệp mang tính sâu xa và khó hiểu.
Tiếng Anh: Deep
Ví dụ: The poem’s deep meaning resonated with its readers.
(Ý nghĩa thâm sâu của bài thơ đã chạm đến độc giả.)
Nghĩa 3: Sự ẩn chứa những ý nghĩa phức tạp hoặc khó đoán.
Tiếng Anh: Subtle
Ví dụ: The movie conveyed a subtle message about human connections.
(Bộ phim mang lại một thông điệp thâm sâu về sự kết nối con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết