VIETNAMESE
dục vọng
ham muốn, khát vọng
ENGLISH
lust
/lʌst/
desire, craving
Dục vọng là sự ham muốn mạnh mẽ, thường liên quan đến lợi ích cá nhân hoặc tình dục.
Ví dụ
1.
Dục vọng không kiểm soát có thể dẫn đến các quyết định sai lầm.
Uncontrolled lust can lead to poor decisions.
2.
Dục vọng thường làm mờ lý trí và ảnh hưởng đến các mối quan hệ.
Lust often clouds judgment and affects relationships.
Ghi chú
Dục vọng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dục vọng nhé!
Nghĩa 1: Mong muốn hoặc khát khao mãnh liệt về vật chất hoặc tình cảm.
Tiếng Anh: Desire
Ví dụ: His desire for wealth led him down a dark path.
(Dục vọng về tiền tài đã dẫn anh ấy vào con đường tăm tối.)
Nghĩa 2: Tham vọng hoặc sự thúc đẩy không kiểm soát để đạt được điều mình muốn.
Tiếng Anh: Ambition
Ví dụ: Her ambition to climb the corporate ladder was evident in her determination.
(Dục vọng thăng tiến trong sự nghiệp của cô ấy thể hiện rõ qua quyết tâm của cô.)
Nghĩa 3: Sự thúc đẩy từ bản năng, thường bị đánh giá tiêu cực khi vượt quá giới hạn đạo đức.
Tiếng Anh: Lust
Ví dụ: He struggled to control his lust for power and recognition.
(Anh ấy vật lộn để kiểm soát dục vọng về quyền lực và sự công nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết