VIETNAMESE
Thi nói
kiểm tra nói
ENGLISH
Speaking Test
/ˈspiːkɪŋ ˈtɛst/
“Thi nói” là kỳ thi kiểm tra kỹ năng nói trong ngôn ngữ hoặc giao tiếp.
Ví dụ
1.
Thi nói là một phần của kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ.
The speaking test is part of the language proficiency exam.
2.
Cô ấy luyện tập hàng ngày cho kỳ thi nói sắp tới.
She practiced daily for the upcoming speaking test.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Speaking Test nhé!
Oral Exam – Kỳ thi vấn đáp
Phân biệt: Oral exam thường sử dụng trong học thuật, kiểm tra kỹ năng nói và khả năng giao tiếp.
Ví dụ: The oral exam evaluates both fluency and pronunciation. (Kỳ thi vấn đáp đánh giá cả sự trôi chảy và phát âm.)
Language Proficiency Test – Kiểm tra trình độ ngôn ngữ
Phân biệt: Language proficiency test kiểm tra toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm nói, nghe, đọc và viết.
Ví dụ: The speaking section of the language proficiency test is particularly challenging. (Phần thi nói trong kỳ thi trình độ ngôn ngữ đặc biệt khó khăn.)
Communication Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng giao tiếp
Phân biệt: Communication skills assessment nhấn mạnh vào khả năng truyền đạt thông điệp hiệu quả.
Ví dụ: The communication skills assessment focuses on clarity and interaction. (Đánh giá kỹ năng giao tiếp tập trung vào sự rõ ràng và khả năng tương tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết