VIETNAMESE
Màu đỏ đô
Đỏ rượu, đỏ booc đô
ENGLISH
Maroon
/məˈruːn/
Burgundy, Dark Red
Màu đỏ đô là màu đỏ sẫm ánh tím, thường được sử dụng trong thời trang hoặc nội thất sang trọng.
Ví dụ
1.
Sofa màu đỏ đô thêm phần sang trọng cho căn phòng.
The maroon sofa added a regal touch to the room.
2.
Anh ấy thích cà vạt màu đỏ đô cho các sự kiện trang trọng.
He prefers maroon ties for formal events.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maroon nhé!
Burgundy – Đỏ rượu vang
Phân biệt: Burgundy là sắc đỏ sẫm hơn đỏ đô, pha chút ánh tím và nâu, thường được dùng trong thời trang sang trọng.
Ví dụ: The burgundy sofa was the centerpiece of the living room. (Chiếc sofa màu đỏ rượu vang là điểm nhấn của phòng khách.)
Crimson – Đỏ thắm
Phân biệt: Crimson sáng hơn đỏ đô và pha chút sắc hồng, gợi cảm giác nổi bật.
Ví dụ: The crimson dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy màu đỏ thắm khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
Brick Red – Đỏ gạch
Phân biệt: Brick Red tối hơn đỏ đô, mang sắc thái mộc mạc hơn.
Ví dụ: The brick red walls created a rustic atmosphere. (Những bức tường màu đỏ gạch tạo không gian mộc mạc.)
Chestnut Red – Đỏ hạt dẻ
Phân biệt: Chestnut Red nhạt hơn đỏ đô, pha chút nâu nhẹ, mang cảm giác ấm áp.
Ví dụ: The chestnut red leather bag was a timeless piece. (Chiếc túi da màu đỏ hạt dẻ là một món đồ vượt thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết