VIETNAMESE
Tuyệt phẩm
Tác phẩm xuất sắc, kiệt tác
ENGLISH
Masterpiece
/ˈmæstərˌpiːs/
Work of Art, Marvel
Tuyệt phẩm là tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm được tạo ra với sự hoàn hảo và xuất sắc vượt trội.
Ví dụ
1.
Bức tranh Mona Lisa được coi là một tuyệt phẩm.
The Mona Lisa is considered a masterpiece.
2.
Tác phẩm điêu khắc này là một tuyệt phẩm thực sự.
The sculpture is a true masterpiece.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Masterpiece nhé!
Work of Art – Tác phẩm nghệ thuật
Phân biệt: Work of Art là thuật ngữ chung, có thể chỉ bất kỳ sản phẩm nghệ thuật nào, nhưng không nhất thiết phải xuất sắc.
Ví dụ: Her painting is a true work of art, admired by everyone. (Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật thực sự, được mọi người ngưỡng mộ.)
Magnum Opus – Kiệt tác
Phân biệt: Magnum Opus thường dùng để chỉ tác phẩm quan trọng nhất trong sự nghiệp của một nghệ sĩ.
Ví dụ: The novel is considered his magnum opus. (Cuốn tiểu thuyết được coi là kiệt tác của ông ấy.)
Chef-d'œuvre – Tuyệt tác
Phân biệt: Chef-d'œuvre là thuật ngữ tiếng Pháp, thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn mỹ của một tác phẩm.
Ví dụ: The sculpture is a chef-d'œuvre of modern art. (Bức điêu khắc là một tuyệt tác của nghệ thuật hiện đại.)
Masterwork – Tác phẩm đỉnh cao
Phân biệt: Masterwork tương tự Masterpiece, nhưng nhấn mạnh vào kỹ thuật xuất sắc trong quá trình sáng tạo.
Ví dụ: The masterwork displays his extraordinary skills. (Tác phẩm đỉnh cao này thể hiện kỹ năng phi thường của ông ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết