VIETNAMESE

tái xanh

xanh xao, nhợt nhạt

ENGLISH

pale

  
ADJ

/peɪl/

wan, pallid

Tái xanh là trạng thái khuôn mặt hoặc da nhợt nhạt do lạnh, bệnh hoặc hoảng sợ.

Ví dụ

1.

Cô ấy tái xanh sau khi ở ngoài trời lạnh hàng giờ.

She turned pale after staying out in the cold for hours.

2.

Da tái xanh thường cho thấy dấu hiệu bệnh hoặc cú sốc.

Pale skin often indicates illness or shock.

Ghi chú

Tái xanh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tái xanh nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái khuôn mặt hoặc làn da nhợt nhạt, thường do sợ hãi hoặc mệt mỏi. Tiếng Anh: Pale Ví dụ: His face turned pale when he heard the terrible news. (Khuôn mặt anh ấy tái xanh khi nghe tin tức kinh khủng.) checkNghĩa 2: Biểu hiện của sự kiệt sức hoặc mất máu dẫn đến da không còn sắc hồng. Tiếng Anh: Ashen Ví dụ: Her ashen complexion alarmed the doctor. (Làn da tái xanh của cô ấy khiến bác sĩ lo lắng.) checkNghĩa 3: Tình trạng của cây cỏ hoặc môi trường bị héo úa, không còn tươi tắn. Tiếng Anh: Faded Ví dụ: The leaves turned faded after days without water. (Lá cây tái xanh sau nhiều ngày không có nước.)