VIETNAMESE
lăng xăng
hấp tấp, bận rộn
ENGLISH
fidgety
/ˈfɪdʒɪti/
restless, jittery
Lăng xăng là trạng thái vội vàng hoặc bận rộn một cách không cần thiết.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ lăng xăng trong suốt bài phát biểu dài.
The child was fidgety during the long speech.
2.
Anh ấy cảm thấy lăng xăng khi chờ kết quả.
He felt fidgety waiting for the results.
Ghi chú
Lăng xăng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lăng xăng nhé!
Nghĩa 1: Diễn tả trạng thái hoạt động nhanh nhẹn nhưng thiếu sự tập trung hoặc cần thiết.
Tiếng Anh: Fidgety
Ví dụ: The child was fidgety during the long meeting.
(Đứa trẻ lăng xăng trong suốt cuộc họp dài.)
Nghĩa 2: Chỉ hành vi quá nhiệt tình hoặc cố gắng làm nhiều việc một cách không hiệu quả.
Tiếng Anh: Overzealous
Ví dụ: His overzealous behavior annoyed the team.
(Hành vi lăng xăng của anh ấy khiến cả đội khó chịu.)
Nghĩa 3: Mô tả một người bận rộn, thường làm những việc không quan trọng.
Tiếng Anh: Bustling
Ví dụ: She was bustling around the house all morning.
(Cô ấy lăng xăng quanh nhà cả buổi sáng.)
Nghĩa 4: Đề cập đến trạng thái loay hoay, vội vàng mà không đạt được kết quả rõ ràng.
Tiếng Anh: Flustered
Ví dụ: He appeared flustered and unable to focus.
(Anh ấy trông lăng xăng và không thể tập trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết