VIETNAMESE

niềm vinh dự

danh dự, tự hào

ENGLISH

honor

  
NOUN

/ˈɒnər/

privilege, recognition

Niềm vinh dự là cảm giác tự hào và hãnh diện khi được công nhận hoặc tôn trọng.

Ví dụ

1.

Đó là niềm vinh dự khi được nhận giải thưởng.

It was an honor to receive the award.

2.

Là một phần của đội là niềm vinh dự lớn.

Being part of the team is a great honor.

Ghi chú

Honor là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của honor nhé! checkNghĩa 1: Sự kính trọng hoặc danh dự dành cho một cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ: The soldier received a medal of honor for his bravery. (Người lính nhận được huy chương danh dự vì sự dũng cảm của mình.) checkNghĩa 2: Cam kết hoặc lời hứa mà một người tôn trọng và giữ vững. Ví dụ: He honored his promise to support his family. (Anh ấy giữ lời hứa của mình để hỗ trợ gia đình.) checkNghĩa 3: Sự kiện hoặc hành động nhằm tôn vinh một người. Ví dụ: The ceremony was held to honor the retiring professor. (Buổi lễ được tổ chức để tôn vinh giáo sư sắp nghỉ hưu.)