VIETNAMESE

dược lực học

ENGLISH

Pharmacodynamics

  
NOUN

/ˌfɑːməkəʊˈdaɪnæmɪks/

“Dược lực học” là ngành nghiên cứu về cách thuốc tác động lên cơ thể và các cơ chế của chúng.

Ví dụ

1.

Dược lực học khám phá cách thuốc tác động đến cơ thể.

Pharmacodynamics explores how drugs affect the body.

2.

Một bài giảng về Dược Lực Học đã giải thích cơ chế tác dụng của thuốc.

A lecture on Pharmacodynamics explained the mechanisms of drug action.

Ghi chú

Từ Pharmacodynamics là một từ vựng thuộc lĩnh vực Dược lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Drug-Receptor Interaction – Tương tác thuốc-thụ thể Ví dụ: Pharmacodynamics studies drug-receptor interactions to determine efficacy. (Dược lực học nghiên cứu tương tác thuốc-thụ thể để xác định hiệu quả.)

check Dose-Response Relationship – Mối quan hệ liều lượng - đáp ứng Ví dụ: The dose-response relationship is a fundamental concept in pharmacodynamics. (Mối quan hệ liều lượng - đáp ứng là một khái niệm cơ bản trong dược lực học.)

check Therapeutic Window – Khoảng điều trị Ví dụ: Pharmacodynamics helps define the therapeutic window for medications. (Dược lực học giúp xác định khoảng điều trị của các loại thuốc.)

check Mechanism of Action – Cơ chế tác động Ví dụ: The mechanism of action explains how a drug produces its effects. (Cơ chế tác động giải thích cách một loại thuốc tạo ra tác dụng của nó.)

check Side Effects – Tác dụng phụ Ví dụ: Understanding side effects is an important aspect of pharmacodynamics. (Hiểu về tác dụng phụ là một khía cạnh quan trọng của dược lực học.)