VIETNAMESE

Màu ưa dùng của họa sĩ

Bảng màu yêu thích

word

ENGLISH

Artist’s Palette

  
NOUN

/ˈɑːrtɪsts ˈpælɪt/

Favorite Colors, Painter’s Choice

Màu ưa dùng của họa sĩ là các màu sắc được nghệ sĩ yêu thích hoặc sử dụng thường xuyên trong các tác phẩm của họ.

Ví dụ

1.

Xanh và vàng là một phần bảng màu ưa dùng của họa sĩ.

Blue and gold are part of the artist’s palette.

2.

Bức tranh của cô ấy phản ánh bảng màu của họa sĩ.

Her painting reflects the artist’s palette.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Artist’s Palette nhé!

check Preferred colors – Màu sắc yêu thích

Phân biệt: Preferred colors nhấn mạnh sự yêu thích và thường xuyên sử dụng các màu sắc của nghệ sĩ, gần giống artist’s palette.

Ví dụ: The artist’s preferred colors included shades of blue and green. (Các màu sắc yêu thích của họa sĩ bao gồm các sắc thái xanh lam và xanh lục.)

check Signature palette – Bảng màu đặc trưng

Phân biệt: Signature palette là bảng màu mang tính nhận diện riêng, thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm của họa sĩ, gần giống artist’s palette.

Ví dụ: The painter’s signature palette consisted of earthy tones. (Bảng màu đặc trưng của họa sĩ bao gồm các tông màu đất.)

check Custom color scheme – Bảng màu tùy chỉnh

Phân biệt: Custom color scheme nhấn mạnh sự tùy chỉnh bảng màu theo phong cách hoặc sở thích riêng của nghệ sĩ, gần giống artist’s palette.

Ví dụ: She developed a custom color scheme for her new collection. (Cô ấy đã phát triển một bảng màu tùy chỉnh cho bộ sưu tập mới của mình.)

check Color selection – Sự lựa chọn màu sắc

Phân biệt: Color selection nhấn mạnh sự chọn lọc cẩn thận các màu sắc để sử dụng trong tác phẩm, gần giống artist’s palette.

Ví dụ: His color selection always evokes a sense of nostalgia. (Sự lựa chọn màu sắc của anh ấy luôn gợi lên cảm giác hoài niệm.)