VIETNAMESE

lá số tử vi

Biểu đồ chiêm tinh

word

ENGLISH

Horoscope

  
NOUN

/ˈhɔrəˌskoʊp/

Astrology chart

Lá số tử vi là biểu đồ mô tả các yếu tố chiêm tinh, dựa vào ngày tháng năm sinh để dự đoán số phận.

Ví dụ

1.

Anh ấy xem lá số tử vi hàng ngày.

He checked his horoscope daily.

2.

Họ phân tích kỹ lá số tử vi.

They analyzed the horoscope carefully.

Ghi chú

Từ horoscope là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiêm tinh học (Astrology). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! checkAstrology – Chiêm tinh học Ví dụ: Astrology is often used to interpret human behavior based on celestial movements. (Chiêm tinh học thường được sử dụng để giải thích hành vi con người dựa trên sự chuyển động của các thiên thể.) checkZodiac – Cung hoàng đạo Ví dụ: Each zodiac sign has its unique characteristics. (Mỗi cung hoàng đạo đều có những đặc điểm riêng biệt.) checkNatal Chart – Lá số tử vi Ví dụ: She analyzed my natal chart to predict my future. (Cô ấy đã phân tích lá số tử vi của tôi để dự đoán tương lai.) checkStar Sign – Dấu hiệu ngôi sao, Cung sao Ví dụ: My star sign is Leo, and it reflects my personality traits. (Cung sao của tôi là Sư Tử, và nó phản ánh những đặc điểm tính cách của tôi.)