VIETNAMESE

sự hào phóng

rộng lượng, phóng khoáng

ENGLISH

generosity

  
NOUN

/ˌʤɛnəˈrɒsɪti/

magnanimity, liberality

Sự hào phóng là lòng rộng lượng, sẵn sàng chia sẻ tài sản hoặc giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì.

Ví dụ

1.

Sự hào phóng của anh ấy đã giúp đỡ nhiều gia đình khó khăn.

His generosity helped many underprivileged families.

2.

Sự hào phóng thúc đẩy lòng tốt và lòng biết ơn.

Generosity fosters goodwill and gratitude.

Ghi chú

Sự hào phóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hào phóng nhé! checkNghĩa 1: Sự sẵn lòng cho đi mà không mong nhận lại, đặc biệt về tiền bạc hoặc thời gian. Tiếng Anh: Generosity Ví dụ: Her generosity in donating to charities is widely appreciated. (Sự hào phóng của cô ấy trong việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện được nhiều người đánh giá cao.) checkNghĩa 2: Cách cư xử rộng lượng và không tính toán thiệt hơn. Tiếng Anh: Benevolence Ví dụ: His benevolence towards the less fortunate earned him respect. (Sự hào phóng của anh ấy đối với những người kém may mắn đã khiến anh ấy được kính trọng.) checkNghĩa 3: Tấm lòng rộng mở, sẵn lòng giúp đỡ người khác bằng mọi cách. Tiếng Anh: Magnanimity Ví dụ: The king’s magnanimity was evident in how he forgave his enemies. (Sự hào phóng của nhà vua thể hiện rõ qua cách ông tha thứ cho kẻ thù của mình.)