VIETNAMESE

thư giãn cuối tuần

Nghỉ ngơi cuối tuần

ENGLISH

Weekend Relaxation

  
NOUN

/ˈwiːkˌɛnd ˌriːlæˈkseɪʃən/

-

Thư giãn cuối tuần là các hoạt động nghỉ ngơi và giải trí vào dịp cuối tuần.

Ví dụ

1.

Thư giãn cuối tuần rất quan trọng cho sức khỏe.

Weekend relaxation is important for health.

2.

Họ đã thư giãn cuối tuần.

They spent the weekend in relaxation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relaxed nhé! checkCalm – Bình tĩnh, không bị căng thẳng Phân biệt: Calm nhấn mạnh vào trạng thái bình tĩnh, không bị kích động, trong khi relaxed có thể bao gồm cả sự thoải mái về mặt thể chất và tinh thần. Ví dụ: She remained calm during the stressful meeting. (Cô ấy giữ được bình tĩnh trong cuộc họp căng thẳng.) checkAt Ease – Thoải mái, không lo lắng Phân biệt: At ease ám chỉ trạng thái thoải mái về tâm lý, thường sử dụng trong các tình huống xã hội, trong khi relaxed mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: He felt at ease after the warm welcome. (Anh ấy cảm thấy thoải mái sau sự chào đón nồng nhiệt.) checkComfortable – Thoải mái về mặt thể chất hoặc tinh thần Phân biệt: Comfortable nhấn mạnh vào sự dễ chịu, không bị áp lực, đặc biệt là trong môi trường vật chất hoặc tinh thần. Ví dụ: She felt comfortable in her new office. (Cô ấy cảm thấy thoải mái trong văn phòng mới của mình.) checkTranquil – Yên tĩnh, bình lặng Phân biệt: Tranquil thường dùng để mô tả môi trường hoặc trạng thái yên bình, trong khi relaxed thường áp dụng cho cảm giác cá nhân. Ví dụ: The tranquil surroundings helped her relax. (Cảnh vật yên tĩnh giúp cô ấy thư giãn.)