VIETNAMESE

tần tảo

chăm chỉ, chịu khó

ENGLISH

diligence

  
NOUN

/ˈdɪlɪdʒəns/

hard work, perseverance

Tần tảo là sự chịu khó, chăm chỉ và hy sinh trong công việc, đặc biệt là để chăm lo gia đình.

Ví dụ

1.

Sự tần tảo của cô giúp con cái có một nền giáo dục tốt.

Her diligence ensured her children had a good education.

2.

Tần tảo thường mang lại phần thưởng lâu dài và sự ổn định.

Diligence often leads to long-term rewards and stability.

Ghi chú

Tần tảo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tần tảo nhé! checkNghĩa 1: Sự chịu khó, chăm chỉ làm việc không ngừng nghỉ để lo cho gia đình hoặc bản thân. Tiếng Anh: Hardworking Ví dụ: She is a hardworking mother who always puts her children first. (Cô ấy là một người mẹ tần tảo, luôn đặt con cái lên hàng đầu.) checkNghĩa 2: Sự cống hiến và hy sinh thầm lặng để mang lại cuộc sống tốt hơn cho người khác. Tiếng Anh: Diligent Ví dụ: His diligent efforts helped the family get through tough times. (Sự tần tảo của anh ấy giúp gia đình vượt qua những thời kỳ khó khăn.) checkNghĩa 3: Cách sống tiết kiệm và làm việc siêng năng để tích lũy. Tiếng Anh: Industrious Ví dụ: She has been industrious since her teenage years to support her siblings. (Cô ấy đã tần tảo từ khi còn trẻ để hỗ trợ các em của mình.)