VIETNAMESE

nghẹn ngào

xúc động, nghẹn lời

ENGLISH

choked up

  
ADJ

/ʧoʊkt ʌp/

overwhelmed, moved

nghẹn ngào là cảm giác xúc động mạnh đến mức khó thốt nên lời.

Ví dụ

1.

Anh ấy nghẹn ngào vì xúc động.

He was choked up with emotions.

2.

Cô ấy nghẹn ngào trong bài phát biểu.

She got choked up during her speech.

Ghi chú

Nghẹn ngào là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nghẹn ngào nhé! checkNghĩa 1: Không thể nói nên lời do xúc động mạnh Tiếng Anh: Choked up Ví dụ: He was choked up with emotions during the ceremony. (Anh ấy nghẹn ngào trong buổi lễ.) checkNghĩa 2: Quá xúc động đến mức không thể phản ứng kịp Tiếng Anh: Overwhelmed Ví dụ: She was overwhelmed and couldn’t say a word. (Cô ấy nghẹn ngào và không thể thốt nên lời.)