VIETNAMESE

sự tin cậy

đáng tin cậy, tín nhiệm

ENGLISH

reliability

  
NOUN

/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/

trustworthiness, dependability

Sự tin cậy là cảm giác tin tưởng và yên tâm rằng một người hoặc điều gì đó là đáng tin.

Ví dụ

1.

Sự tin cậy trong việc hoàn thành nhiệm vụ đã mang lại lời khen cho anh ấy.

His reliability in completing tasks earned him praise.

2.

Sự tin cậy rất quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong các mối quan hệ.

Reliability is crucial in building trust in relationships.

Ghi chú

Sự tin cậy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự tin cậy nhé! checkNghĩa 1: Khả năng dựa vào ai đó hoặc điều gì đó với sự chắc chắn. Tiếng Anh: Reliability Ví dụ: The reliability of the system is crucial for the company’s success. (Sự tin cậy của hệ thống là điều quan trọng đối với sự thành công của công ty.) checkNghĩa 2: Mức độ đáng tin trong lời nói hoặc hành động của một người. Tiếng Anh: Trustworthiness Ví dụ: His trustworthiness made him a favorite among his peers. (Sự tin cậy của anh ấy khiến anh ấy trở thành người được yêu thích trong nhóm bạn.) checkNghĩa 3: Sự chắc chắn rằng một thiết bị hoặc công cụ sẽ hoạt động như mong đợi. Tiếng Anh: Dependability Ví dụ: The dependability of the car was proven through years of use. (Sự tin cậy của chiếc xe đã được chứng minh qua nhiều năm sử dụng.) checkNghĩa 4: Khả năng duy trì tính trung thực hoặc thực hiện đúng cam kết. Tiếng Anh: Accountability Ví dụ: Accountability in leadership fosters trust among team members. (Sự tin cậy trong lãnh đạo thúc đẩy niềm tin giữa các thành viên trong nhóm.)