VIETNAMESE

sự thoải mái

dễ chịu, an nhàn

ENGLISH

comfort

  
NOUN

/ˈkʌmfət/

ease, relaxation

Sự thoải mái là cảm giác dễ chịu, không căng thẳng hoặc áp lực.

Ví dụ

1.

Chiếc ghế sofa êm ái mang lại sự thoải mái sau một ngày dài.

The cozy sofa provided great comfort after a long day.

2.

Sự thoải mái thường cải thiện năng suất và sức khỏe.

Comfort often enhances productivity and well-being.

Ghi chú

Sự thoải mái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự thoải mái nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái dễ chịu và không gặp khó khăn về thể chất hoặc tinh thần. Tiếng Anh: Comfort Ví dụ: The soft chair provided her with great comfort. (Chiếc ghế mềm mang lại cho cô sự thoải mái lớn.) checkNghĩa 2: Cảm giác yên tâm và không áp lực trong một tình huống. Tiếng Anh: Ease Ví dụ: He spoke with ease during the presentation. (Anh ấy nói chuyện với sự thoải mái trong buổi thuyết trình.) checkNghĩa 3: Sự tự do và không bị ràng buộc bởi quy tắc hoặc hạn chế. Tiếng Anh: Freedom Ví dụ: She enjoyed the freedom to express her ideas without judgment. (Cô ấy tận hưởng sự thoải mái để bày tỏ ý kiến mà không bị phán xét.)