VIETNAMESE
tang thương
đau buồn, sầu thảm
ENGLISH
mourning
/ˈmɔːrnɪŋ/
grief, sorrow
Tang thương là trạng thái đau buồn, bi thương do mất mát hoặc tai họa lớn.
Ví dụ
1.
Gia đình chìm trong tang thương sau tai nạn bi thảm.
The family was in mourning after the tragic accident.
2.
Tang thương thường mang lại sự gắn kết trong cộng đồng để hỗ trợ lẫn nhau.
Mourning often brings communities together to support each other.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mourning nhé!
Grief – Nỗi đau buồn
Phân biệt:
Grief tập trung vào cảm xúc buồn bã sâu sắc và kéo dài, thường xảy ra sau sự mất mát lớn, tương tự mourning nhưng nhấn mạnh trạng thái cảm xúc cá nhân hơn là biểu hiện bên ngoài.
Ví dụ: Her grief was evident in her inability to eat or sleep.
(Nỗi đau buồn của cô ấy thể hiện rõ qua việc cô không thể ăn uống hay ngủ.)
Bereavement – Sự tang tóc
Phân biệt:
Bereavement nhấn mạnh trạng thái hoặc giai đoạn tang tóc sau sự ra đi của một người thân yêu, mang sắc thái trang trọng hơn mourning.
Ví dụ: She took a leave of absence to cope with her bereavement.
(Cô ấy xin nghỉ để đối phó với sự tang tóc của mình.)
Sorrow – Nỗi buồn
Phân biệt:
Sorrow bao quát hơn, không chỉ giới hạn trong nỗi buồn mất mát mà còn có thể áp dụng cho mọi tình huống gây ra cảm giác đau lòng, nhẹ hơn mourning.
Ví dụ: His sorrow over the lost opportunity was hard to hide.
(Nỗi buồn của anh ấy về cơ hội đã mất rất khó giấu.)
Lamentation – Sự than khóc
Phân biệt:
Lamentation tập trung vào hành động thể hiện nỗi buồn, thường qua lời nói hoặc tiếng khóc, mạnh mẽ và kịch tính hơn mourning.
Ví dụ: The lamentation of the villagers could be heard after the tragic event.
(Tiếng than khóc của dân làng có thể nghe thấy sau sự kiện bi thảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết