VIETNAMESE

sự lo lắng

lo ngại, bồn chồn

ENGLISH

worry

  
NOUN

/ˈwʌri/

concern, unease

Sự lo lắng là cảm giác bất an, thường xuất phát từ một mối quan tâm cụ thể hoặc tình huống không chắc chắn.

Ví dụ

1.

Sự lo lắng về sức khỏe của con trai chiếm hết suy nghĩ của cô.

The worry over her son’s health consumed her thoughts.

2.

Sự lo lắng thường thúc đẩy mọi người thực hiện các hành động phòng ngừa.

Worry often motivates people to take precautionary actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worry nhé! checkAnxietySự lo âu Phân biệt: Anxiety chỉ trạng thái lo lắng sâu sắc, thường không kiểm soát được và liên quan đến cảm giác bất an, trong khi worry mang tính nhẹ nhàng hơn và có thể giải quyết được. Ví dụ: Her anxiety about the exam kept her awake all night. (Sự lo âu về kỳ thi khiến cô ấy thức cả đêm.) checkFearNỗi sợ Phân biệt: Fear ám chỉ cảm giác lo sợ mạnh mẽ trước một nguy cơ cụ thể, trong khi worry thường liên quan đến những tình huống không chắc chắn hoặc mơ hồ. Ví dụ: His fear of losing his job made him work harder. (Nỗi sợ mất việc khiến anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.) checkUneaseSự bất an Phân biệt: Unease nhấn mạnh trạng thái không thoải mái hoặc bất an, nhẹ nhàng hơn worry và không nhất thiết phải mang sắc thái tiêu cực rõ ràng. Ví dụ: There was an air of unease during the tense negotiation. (Có một bầu không khí bất an trong suốt cuộc đàm phán căng thẳng.)