VIETNAMESE

thi vị

Thơ mộng

ENGLISH

Poetic

  
ADJ

/poʊˈɛtɪk/

Lyrical

Thi vị là cảm giác hoặc vẻ đẹp tinh tế, thường gợi liên tưởng đến thơ ca.

Ví dụ

1.

Khoảnh khắc đó thật thi vị.

The moment was truly poetic.

2.

Lời nói của cô ấy đầy thi vị.

Her words were full of poetic charm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Poetic khi nói hoặc viết nhé! checkPoetic Justice – Sự công bằng mang tính chất thơ ca. Ví dụ: The villain’s downfall was a case of poetic justice. (Sự sụp đổ của kẻ ác là một ví dụ về sự công bằng mang tính thơ ca.) checkPoetic Expression – Cách thể hiện mang tính thơ ca. Ví dụ: Her speech was filled with poetic expression. (Bài phát biểu của cô ấy đầy những cách thể hiện mang tính thơ ca.) checkPoetic Imagery – Hình ảnh thơ ca. Ví dụ: The poem’s poetic imagery painted a vivid picture of the countryside. (Hình ảnh thơ ca trong bài thơ đã vẽ lên một bức tranh sống động về vùng nông thôn.) checkPoetic Language – Ngôn ngữ thơ ca. Ví dụ: The author’s poetic language captivated the readers. (Ngôn ngữ thơ ca của tác giả đã làm say mê độc giả.) checkPoetic Inspiration – Cảm hứng thơ ca. Ví dụ: The natural beauty of the area provided poetic inspiration for her work. (Vẻ đẹp tự nhiên của khu vực đã mang lại cảm hứng thơ ca cho tác phẩm của cô ấy.) checkPoetic Charm – Sự quyến rũ thơ ca. Ví dụ: The old town’s poetic charm attracted many artists. (Sự quyến rũ thơ ca của thị trấn cổ đã thu hút nhiều nghệ sĩ.) checkPoetic License – Sự tự do trong sáng tạo thơ ca. Ví dụ: The writer used poetic license to make the story more dramatic. (Nhà văn đã sử dụng sự tự do trong sáng tạo thơ ca để làm câu chuyện thêm phần kịch tính.)