VIETNAMESE

tinh ý

nhạy bén, sắc sảo

word

ENGLISH

perceptive

  
ADJ

/pərˈsɛptɪv/

insightful, observant

Tinh ý là khả năng nhận biết và hiểu các chi tiết nhỏ trong tình huống.

Ví dụ

1.

Bản chất tinh ý của anh ấy giúp giải quyết các vấn đề.

His perceptive nature helps in solving problems.

2.

Cô ấy đã đưa ra một nhận xét tinh ý về tình huống.

She made a perceptive comment about the situation.

Ghi chú

Tinh ý là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tinh ý nhé! checkNghĩa 1: Khả năng nhận thức tốt, tinh tế trong quan sát. Tiếng Anh: Perceptiveness Ví dụ: Her perceptiveness allowed her to notice the smallest details. (Sự tinh ý của cô ấy cho phép cô nhận ra những chi tiết nhỏ nhất.) checkNghĩa 2: Sự nhạy bén, sắc sảo trong suy nghĩ. Tiếng Anh: Sharpness Ví dụ: His sharpness in understanding the problem is remarkable. (Sự tinh ý của anh ấy trong việc hiểu vấn đề thật đáng chú ý.)