VIETNAMESE

sự hãnh diện

tự hào, hãnh diện

ENGLISH

pride

  
NOUN

/praɪd/

dignity, self-esteem

Sự hãnh diện là cảm giác tự hào về bản thân hoặc thành tựu của mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy sự hãnh diện lớn với thành công của đội mình.

He felt immense pride in his team’s success.

2.

Sự hãnh diện về thành tựu truyền cảm hứng cho những nỗ lực và cống hiến tiếp theo.

Pride in achievements inspires further efforts and dedication.

Ghi chú

Sự hãnh diện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hãnh diện nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác tự hào vì đạt được thành tích hoặc mục tiêu. Tiếng Anh: Pride Ví dụ: She felt immense pride in her son’s accomplishments. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hãnh diện về những thành tựu của con trai mình.) checkNghĩa 2: Sự hài lòng về bản thân hoặc về điều mình có. Tiếng Anh: Self-esteem Ví dụ: His self-esteem grew after he successfully led the project. (Sự hãnh diện bản thân của anh ấy tăng lên sau khi dẫn dắt thành công dự án.) checkNghĩa 3: Niềm vui hoặc cảm giác tốt khi thấy kết quả tốt đẹp từ hành động của mình. Tiếng Anh: Honor Ví dụ: It was an honor to represent the company at the event. (Sự hãnh diện lớn khi được đại diện công ty tham dự sự kiện.)