VIETNAMESE
Thi tuyển
kỳ thi tuyển dụng
ENGLISH
Selection Exam
/sɪˈlɛkʃən ɪɡˈzæm/
“Thi tuyển” là kỳ thi để lựa chọn người đạt đủ tiêu chuẩn cho một vị trí hoặc chương trình.
Ví dụ
1.
Thi tuyển được sử dụng để xác định ứng viên đủ tiêu chuẩn.
The selection exam is used to identify qualified candidates.
2.
Cô ấy đã đỗ kỳ thi tuyển cho chương trình học bổng.
She passed the selection exam for the scholarship program.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Selection Exam nhé!
Screening Test – Bài kiểm tra sàng lọc
Phân biệt: Screening test dùng để loại bỏ những ứng viên không đạt tiêu chuẩn ban đầu.
Ví dụ: Candidates must pass a screening test to proceed to the next round. (Các ứng viên phải vượt qua bài kiểm tra sàng lọc để vào vòng tiếp theo.)
Qualifying Exam – Kỳ thi đủ điều kiện
Phân biệt: Qualifying exam nhấn mạnh vào việc đạt chuẩn tối thiểu để tham gia bước tiếp theo.
Ví dụ: The qualifying exam is essential for scholarship applications. (Kỳ thi đủ điều kiện rất cần thiết cho đơn xin học bổng.)
Entrance Test – Bài kiểm tra đầu vào
Phân biệt: Entrance test dùng để đánh giá khả năng trước khi tham gia một chương trình học hoặc công việc.
Ví dụ: The entrance test assesses students’ readiness for the program. (Bài kiểm tra đầu vào đánh giá sự sẵn sàng của học sinh cho chương trình học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết