VIETNAMESE

Vòng thuần sắc

Bảng màu

ENGLISH

Color Wheel

  
NOUN

/ˈkʌlər wiːl/

Chromatic Circle

Vòng thuần sắc là biểu đồ hình tròn biểu thị sự phân bố các màu sắc trong tự nhiên, thường dùng trong nghệ thuật và thiết kế.

Ví dụ

1.

Vòng thuần sắc giúp thiết kế các bảng màu hài hòa.

The color wheel helps in designing harmonious palettes.

2.

Cô ấy nghiên cứu vòng thuần sắc để chọn màu cho bức tranh.

She studied the color wheel to choose her painting hues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Color Wheel nhé!

check Color Spectrum – Phổ màu

Phân biệt: Color Spectrum bao gồm toàn bộ các sắc độ màu từ sáng tới tối.

Ví dụ: The color spectrum helped the designer choose complementary shades. (Phổ màu giúp nhà thiết kế chọn các sắc độ bổ sung.)

check Color Chart – Bảng màu

Phân biệt: Color Chart là bảng hiển thị các màu sắc theo hệ thống tổ chức nhất định.

Ví dụ: The painter referred to a color chart for accuracy. (Người thợ sơn tham khảo một bảng màu để đảm bảo chính xác.)

check Hue Circle – Vòng sắc độ

Phân biệt: Hue Circle tương tự Color Wheel nhưng tập trung vào sắc độ chính của màu sắc.

Ví dụ: The hue circle illustrated the relationship between primary colors. (Vòng sắc độ minh họa mối quan hệ giữa các màu cơ bản.)

check Chromatic Wheel – Bánh xe màu sắc

Phân biệt: Chromatic Wheel thường được sử dụng trong lý thuyết màu sắc để chỉ cách phối màu.

Ví dụ: The graphic designer used a chromatic wheel to create harmony. (Nhà thiết kế đồ họa sử dụng bánh xe màu sắc để tạo sự hài hòa.)