VIETNAMESE

Màu tối

Màu đậm, màu trầm

ENGLISH

Dark Colors

  
NOUN

/dɑːrk ˈkʌlərz/

Deep Shades, Shadow Colors

Màu tối là các sắc độ trầm hoặc đậm, thường tạo cảm giác mạnh mẽ hoặc trang trọng.

Ví dụ

1.

Căn phòng được trang trí bằng các màu tối.

The room was decorated in dark colors.

2.

Các màu tối chiếm ưu thế trong thiết kế hiện đại này.

Dark colors dominate this modern design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dark Colors nhé!

check Deep Shades – Sắc độ đậm

Phân biệt: Deep Shades nhấn mạnh độ đậm và chiều sâu của màu sắc, thường được sử dụng trong hội họa và thiết kế.

Ví dụ: The artist used deep shades to convey a sense of mystery in the painting. (Người nghệ sĩ sử dụng các sắc độ đậm để truyền tải cảm giác bí ẩn trong bức tranh.)

check Somber Hues – Sắc thái trầm

Phân biệt: Somber Hues mang ý nghĩa trầm mặc và thường gắn liền với bối cảnh trang nghiêm hoặc cảm xúc sâu sắc.

Ví dụ: The somber hues of the room added a touch of elegance to the event. (Những sắc thái trầm trong căn phòng đã thêm phần thanh lịch cho sự kiện.)

check Muted Tones – Tông màu dịu

Phân biệt: Muted Tones là các màu tối nhưng được làm dịu lại, ít gây cảm giác nặng nề.

Ví dụ: Muted tones are ideal for creating a calming and sophisticated interior. (Tông màu dịu rất lý tưởng để tạo nên một không gian nội thất yên bình và tinh tế.)

check Dusky Colors – Màu hoàng hôn

Phân biệt: Dusky Colors mô tả các màu tối giống như bầu trời vào lúc hoàng hôn, mang lại cảm giác lãng mạn hoặc hoài niệm.

Ví dụ: The dusky colors of the dress gave her an enchanting look. (Những màu tối hoàng hôn của chiếc váy đã mang đến cho cô ấy vẻ ngoài quyến rũ.)