VIETNAMESE
Sì sì
Đậm, thẫm
ENGLISH
Deeply Black
/diːpli blæk/
Jet Black, Pitch Black
Sì sì là cách nhấn mạnh mức độ đậm đặc và nổi bật của một màu sắc, thường gợi sự thuần khiết và mạnh mẽ, như đen sì, thâm sì.
Ví dụ
1.
Bầu trời đêm đen sì.
The night sky was deeply black.
2.
Áo khoác của anh ấy có màu đen sì.
His coat was a deeply black shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deeply Black nhé!
Jet Black – Đen tuyền
Phân biệt: Jet Black là sắc đen đậm thuần khiết, sáng bóng hơn và thường được sử dụng để miêu tả tóc hoặc đá quý.
Ví dụ: Her jet black hair shone under the sunlight. (Mái tóc đen tuyền của cô ấy lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Pitch Black – Đen như mực
Phân biệt: Pitch Black miêu tả sắc đen đậm, tối hoàn toàn, thường gợi cảm giác huyền bí.
Ví dụ: The room was pitch black when the lights went out. (Căn phòng tối đen như mực khi đèn tắt.)
Charcoal Black – Đen than
Phân biệt: Charcoal Black là sắc đen mờ hơn, thường mang cảm giác mạnh mẽ nhưng không sáng bóng.
Ví dụ: The charcoal black walls gave the space an industrial vibe. (Những bức tường màu đen than mang lại nét phong cách công nghiệp.)
Obsidian Black – Đen obsidian
Phân biệt: Obsidian Black là sắc đen sâu với ánh bóng giống như đá obsidian.
Ví dụ: Her car had an obsidian black finish that gleamed under the streetlights. (Chiếc xe của cô ấy có lớp sơn đen obsidian lấp lánh dưới ánh đèn đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết