VIETNAMESE

nhẫn nhục

chịu đựng, cam chịu

ENGLISH

enduring

  
ADJ

/ɪnˈdjʊrɪŋ/

tolerant, submissive

nhẫn nhục là sự chịu đựng khó khăn mà không phàn nàn.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện sự nhẫn nhục trong khó khăn.

She showed enduring patience during hardships.

2.

Tinh thần nhẫn nhục của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

His enduring spirit inspired many.

Ghi chú

Nhẫn nhục là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhẫn nhục nhé! checkNghĩa 1: Nhẫn nhịn, chịu đựng trong gian khổ. Tiếng Anh: Enduring Ví dụ: She showed enduring patience during the difficult times. (Cô ấy thể hiện sự nhẫn nhục trong những thời điểm khó khăn.) checkNghĩa 2: Chấp nhận sự bất công mà không phản kháng. Tiếng Anh: Tolerant Ví dụ: He remained tolerant despite their unfair treatment. (Anh ấy vẫn nhẫn nhục dù bị đối xử bất công.) checkNghĩa 3: Phục tùng, chấp nhận mọi tình huống mà không phản kháng. Tiếng Anh: Submissive Ví dụ: Her submissive nature allowed her to accept the harsh conditions. (Bản chất nhẫn nhục của cô ấy khiến cô ấy chấp nhận những điều kiện khắc nghiệt.) checkNghĩa 4: Chịu đựng mà không than phiền. Tiếng Anh: Uncomplaining Ví dụ: They faced the challenges uncomplainingly, with great strength. (Họ đối mặt với những thách thức một cách nhẫn nhục, đầy sức mạnh.)