VIETNAMESE
sự kính trọng
tôn trọng, ngưỡng mộ
ENGLISH
respect
/rɪˈspɛkt/
admiration, esteem
Sự kính trọng là cảm giác tôn trọng và đánh giá cao đối với một người hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự kính trọng dành cho cha mẹ của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
His respect for his parents was evident in his actions.
2.
Sự kính trọng là nền tảng của các mối quan hệ mạnh mẽ và ý nghĩa.
Respect is a cornerstone of strong and meaningful relationships.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của respect nhé!
Reverence – Sự tôn kính
Phân biệt:
Reverence mang sắc thái trang trọng hơn respect, thường dùng để chỉ sự tôn kính sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
The priest was treated with reverence by the community.
(Vị linh mục được cộng đồng tôn kính.)
Esteem – Sự kính trọng
Phân biệt:
Esteem nhấn mạnh sự đánh giá cao hoặc tôn trọng, thường dựa trên phẩm chất hoặc thành tựu của người khác, trong khi respect bao quát hơn và không cần lý do cụ thể.
Ví dụ:
She is held in high esteem by her colleagues for her professionalism.
(Cô ấy được đồng nghiệp kính trọng vì tính chuyên nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết