VIETNAMESE

nơm nớp

lo lắng, hồi hộp

ENGLISH

anxiously

  
ADV

/ˈæŋkʃəsli/

nervously, apprehensively

Cảm giác lo sợ hoặc bồn chồn, đặc biệt khi có nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Cô ấy nơm nớp chờ đợi kết quả.

She waited anxiously for the results.

2.

Anh ấy nơm nớp nhìn xung quanh trong bóng tối.

He looked around anxiously in the dark.

Ghi chú

Nơm nớp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nơm nớp nhé! check Nghĩa 1: Lo lắng, thấp thỏm về điều gì đó sắp xảy ra Tiếng Anh: Anxious Ví dụ: She felt anxious while waiting for the exam results. (Cô ấy cảm thấy nơm nớp khi chờ kết quả kỳ thi.) check Nghĩa 2: Sợ hãi, lo sợ điều xấu có thể xảy ra Tiếng Anh: Fearful Ví dụ: He was fearful of losing his job after the company’s restructuring. (Anh ấy nơm nớp lo sợ mất việc sau khi công ty tái cơ cấu.)