VIETNAMESE
sự thích thú quá độ
phấn khích, quá đà
ENGLISH
overexcitement
/ˌəʊvərɪkˈsaɪtmənt/
excessive enthusiasm
Sự thích thú quá độ là cảm giác vui sướng hoặc hào hứng mạnh mẽ vượt mức bình thường.
Ví dụ
1.
Sự thích thú quá độ khiến anh ấy đưa ra các quyết định vội vàng.
His overexcitement led him to make rash decisions.
2.
Sự thích thú quá độ thường làm mờ đi suy nghĩ hợp lý.
Overexcitement often clouds rational thinking.
Ghi chú
Disadvantage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của disadvantage nhé!
Nghĩa 1: Bất lợi hoặc điều kiện gây khó khăn trong một tình huống.
Ví dụ: Living far from the city is a disadvantage when looking for a job.
(Sống xa thành phố là một bất lợi khi tìm việc.)
Nghĩa 2: Tình trạng kém thuận lợi so với người khác.
Ví dụ: His lack of education put him at a disadvantage in the competition.
(Sự thiếu giáo dục đặt anh ấy vào thế bất lợi trong cuộc thi.)
Nghĩa 3: Yếu tố làm giảm giá trị hoặc hiệu quả của điều gì đó.
Ví dụ: The only disadvantage of this phone is its short battery life.
(Điểm bất lợi duy nhất của chiếc điện thoại này là thời lượng pin ngắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết