VIETNAMESE

Kiểm tra 1 tiết

bài kiểm tra ngắn

ENGLISH

Period Test

  
NOUN

/ˈpɪəriəd ˈtɛst/

“Kiểm tra 1 tiết” là bài kiểm tra ngắn, thường chiếm 1 tiết học.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã thông báo về bài kiểm tra 1 tiết vào thứ Năm tới.

The teacher announced a period test next Thursday.

2.

Học sinh đang ôn tập cho bài kiểm tra 1 tiết môn lịch sử.

Students are revising for the period test on history.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Period Test nhé!

check Lesson Test – Kiểm tra bài học

Phân biệt: Lesson test thường dùng để đánh giá nội dung của một bài học cụ thể.

Ví dụ: The teacher gave a lesson test at the end of the chapter. (Giáo viên đã đưa ra một bài kiểm tra bài học vào cuối chương.)

check Short Quiz – Bài kiểm tra ngắn

Phân biệt: Short quiz là bài kiểm tra có thời lượng ngắn hơn và tập trung vào một số câu hỏi nhỏ lẻ.

Ví dụ: Students took a short quiz on vocabulary. (Học sinh làm một bài kiểm tra ngắn về từ vựng.)

check One-Period Exam – Kiểm tra một tiết

Phân biệt: One-period exam là cách diễn đạt trực tiếp cho bài kiểm tra kéo dài trong một tiết học.

Ví dụ: The one-period exam covered algebra topics. (Bài kiểm tra một tiết bao quát các chủ đề đại số.)

check Chapter Test – Kiểm tra chương

Phân biệt: Chapter test thường dùng để đánh giá một chương học cụ thể trong sách giáo khoa.

Ví dụ: The chapter test was designed to test students’ understanding of fractions. (Bài kiểm tra chương được thiết kế để kiểm tra hiểu biết của học sinh về phân số.)