VIETNAMESE
Kiểm tra học kỳ
bài thi học kỳ
ENGLISH
Semester Exam
/səˈmɛstər ɪɡˈzæm/
“Kiểm tra học kỳ” là bài kiểm tra tổng hợp cuối kỳ đánh giá toàn bộ nội dung học tập.
Ví dụ
1.
Kiểm tra học kỳ bao gồm tất cả các bài học đã học.
The semester exam covers all the lessons learned.
2.
Học sinh đang chuẩn bị cho kiểm tra học kỳ.
Students are preparing for the semester exams.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Semester Exam nhé!
End-of-Semester Exam – Kỳ thi cuối học kỳ
Phân biệt: End-of-semester exam là cách gọi phổ biến để chỉ kỳ thi tổng hợp cuối kỳ học.
Ví dụ: The end-of-semester exam covers all the topics taught during the term. (Kỳ thi cuối học kỳ bao gồm tất cả các chủ đề đã được dạy trong kỳ học.)
Comprehensive Semester Test – Bài kiểm tra tổng hợp học kỳ
Phân biệt: Comprehensive semester test nhấn mạnh vào việc kiểm tra toàn diện các nội dung học kỳ.
Ví dụ: The comprehensive semester test ensures students grasp the material thoroughly. (Bài kiểm tra tổng hợp học kỳ đảm bảo học sinh nắm vững tài liệu.)
Final Semester Examination – Kỳ thi học kỳ cuối
Phân biệt: Final semester examination dùng để chỉ kỳ thi cuối cùng trong một kỳ học cụ thể.
Ví dụ: The final semester examination determines students’ grades for the term. (Kỳ thi học kỳ cuối quyết định điểm số của học sinh trong kỳ học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết