VIETNAMESE
phẫn nộ
tức giận, phẫn uất
ENGLISH
outrage
/ˈaʊtreɪdʒ/
indignation, fury
phẫn nộ là cảm giác tức giận hoặc không hài lòng mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Sự bất công khiến anh ấy phẫn nộ.
The injustice filled him with outrage.
2.
Sự phẫn nộ của cô ấy thể hiện rõ trong giọng nói.
Her outrage was evident in her tone.
Ghi chú
"Outrage" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Outrage nhé!
Nghĩa 1: Sự phẫn nộ sâu sắc.
Tiếng Anh: Outrage
Ví dụ:
The news of the scandal caused widespread outrage.
(Tin tức về vụ bê bối đã gây ra sự phẫn nộ rộng khắp.)
Nghĩa 2: Một hành động gây tổn thương hoặc xúc phạm ai đó.
Tiếng Anh: Outrage
Ví dụ:
The destruction of the ancient temple was an outrage against culture.
(Việc phá hủy ngôi đền cổ là một sự xúc phạm đến văn hóa.)
Nghĩa 3: Điều gì đó gây sốc và vượt quá giới hạn thông thường.
Tiếng Anh: Outrage
Ví dụ:
The price they charged for the meal was an absolute outrage!
(Mức giá họ tính cho bữa ăn thực sự là một điều quá đáng!)
Nghĩa 4: Khi là động từ, mang nghĩa kích động hoặc làm ai đó giận dữ mạnh mẽ.
Tiếng Anh: To outrage
Ví dụ:
His remarks outraged everyone in the meeting.
(Những lời nhận xét của anh ấy đã làm mọi người trong cuộc họp tức giận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết