VIETNAMESE
lẳng lơ
Lả lơi
ENGLISH
Flirtatious
/flɜːrtˈeɪʃəs/
Coy, flirt
Lẳng lơ là chỉ người phụ nữ có cử chỉ, hành động tỏ vẻ lả lơi, thiếu đứng đắn trong quan hệ xã hội.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất lẳng lơ tại bữa tiệc.
She was flirtatious at the party.
2.
Anh ấy thấy hành vi của cô ấy lẳng lơ.
He found her behavior flirtatious.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flirtatious nhé!
Coy – Lả lơi, tỏ ra e lệ nhưng mang tính gợi cảm.
Phân biệt:
Coy mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường thể hiện sự thẹn thùng nhưng cố tình thu hút.
Ví dụ:
She gave a coy smile when he approached.
(Cô ấy cười e lệ khi anh ấy tiến lại gần.)
Seductive – Quyến rũ, hấp dẫn.
Phân biệt:
Seductive thể hiện sự cố ý tạo sức hút, mang tính khiêu gợi và mạnh mẽ hơn flirtatious.
Ví dụ:
Her seductive eyes captivated everyone in the room.
(Ánh mắt quyến rũ của cô ấy đã làm mọi người trong phòng bị cuốn hút.)
Teasing – Trêu đùa, tán tỉnh nhẹ nhàng.
Phân biệt:
Teasing thường mang tính vui vẻ và không nghiêm túc.
Ví dụ:
He was teasing her with flirtatious jokes.
(Anh ấy trêu đùa cô bằng những câu nói tán tỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết