VIETNAMESE

thiển cận

Hạn hẹp

ENGLISH

Shortsighted

  
ADJ

/ˈʃɔːrtˌsaɪtɪd/

Narrow-minded

Thiển cận là sự thiếu hiểu biết sâu rộng, nhìn nhận vấn đề một cách hạn chế.

Ví dụ

1.

Quan điểm của anh ấy rất thiển cận.

His views are shortsighted.

2.

Những quyết định thiển cận có thể rất đắt giá.

Shortsighted decisions can be costly.

Ghi chú

Shortsighted là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Shortsighted nhé! checkNghĩa 1: Thiển cận Ví dụ: The policy was shortsighted and failed to consider future consequences. (Chính sách này thiển cận và không tính đến hậu quả trong tương lai.) checkNghĩa 2: Cận thị Ví dụ: She is shortsighted and needs glasses to drive. (Cô ấy bị cận thị và cần kính để lái xe.)