VIETNAMESE

muốn giết chóc

tàn phá, phá hoại

ENGLISH

murderous

  
ADJ

/ˈmɜːrdərəs/

lethal, destructive

Muốn giết chóc là mong muốn hủy diệt hoặc gây hại.

Ví dụ

1.

Ý định muốn giết chóc của anh ấy thể hiện rõ trong hành động.

His murderous intent was clear in his actions.

2.

Hãy tránh những suy nghĩ muốn giết chóc khi tức giận.

Avoid murderous thoughts in moments of anger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Murderous nhé! checkLethal – Gây chết người Phân biệt: Lethal nhấn mạnh khả năng gây ra cái chết, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến vũ khí hoặc chất độc. Ví dụ: The snake's bite is lethal to humans. (Vết cắn của con rắn gây chết người đối với con người.) checkDeadly – Chết chóc Phân biệt: Deadly thường mang nghĩa gây tử vong hoặc cực kỳ nguy hiểm, có thể áp dụng cho cả con người, vũ khí và tình huống. Ví dụ: The deadly virus spread rapidly through the population. (Virus chết chóc lan nhanh trong dân số.) checkVicious – Hung ác, tàn bạo Phân biệt: Vicious thể hiện sự ác ý hoặc hung bạo, thường dùng để miêu tả con người hoặc hành vi. Ví dụ: The dog gave a vicious growl when threatened. (Con chó gầm gừ một cách hung ác khi bị đe dọa.)