VIETNAMESE

sự tiết dục

kiểm soát, tiết chế

ENGLISH

abstinence

  
NOUN

/ˈæbstɪnəns/

self-control, moderation

Sự tiết dục là hành động kiểm soát hoặc hạn chế các nhu cầu và hành vi tình dục.

Ví dụ

1.

Sự tiết dục thường được thực hành vì lý do tôn giáo hoặc cá nhân.

Abstinence is often practiced for religious or personal reasons.

2.

Sự tiết dục thường thúc đẩy sự tập trung và kỷ luật.

Abstinence often promotes focus and discipline.

Ghi chú

Abstinence là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học, tâm lý học và đạo đức học, thường được sử dụng để nói về việc kiềm chế hoặc tự nguyện không tham gia vào các hoạt động hoặc tiêu thụ một số chất có hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! checkSelf-control: (Tự kiểm soát) Ví dụ: Abstinence from smoking requires a great deal of self-control. (Sự kiêng cữ khỏi việc hút thuốc đòi hỏi một mức độ tự kiểm soát cao.) checkSobriety: (Sự tỉnh táo, không sử dụng chất kích thích) Ví dụ: Maintaining sobriety after rehab is a continuous effort. (Duy trì sự tỉnh táo sau cai nghiện là một nỗ lực liên tục.) checkModeration: (Sự tiết chế) Ví dụ: Moderation in all aspects of life is key to long-term happiness. (Sự tiết chế trong mọi khía cạnh của cuộc sống là chìa khóa để đạt được hạnh phúc lâu dài.)