VIETNAMESE

đứa bé ngỗ nghịch

trẻ hư, bướng bỉnh

ENGLISH

mischievous child

  
NOUN

/ˈmɪstʃɪvəs ˈʧaɪld/

naughty, unruly

Đứa bé ngỗ nghịch là trẻ con cư xử không ngoan, thường gây rắc rối hoặc cãi lời người lớn.

Ví dụ

1.

Đứa bé ngỗ nghịch làm vỡ bình hoa khi chơi.

The mischievous child broke the vase while playing.

2.

Trẻ ngỗ nghịch thường thách thức quyền lực.

Mischievous children often challenge authority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mischievous child nhé! checkNaughty childĐứa trẻ nghịch ngợm Phân biệt: Naughty child tập trung vào sự nghịch ngợm mang tính phá phách nhưng thường không nguy hiểm, còn mischievous child nhấn mạnh tính tinh nghịch có chút gian xảo hoặc lém lỉnh. Ví dụ: The naughty child spilled the milk on purpose just to annoy his brother. (Đứa trẻ nghịch ngợm cố tình làm đổ sữa để chọc tức anh trai.) checkPlayful childĐứa trẻ thích chơi đùa Phân biệt: Playful child ám chỉ sự vui vẻ, hiếu động, không mang sắc thái tinh quái như mischievous child. Ví dụ: The playful child enjoyed running around the park with friends. (Đứa trẻ thích chơi đùa chạy khắp công viên với bạn bè.) checkImpish childĐứa trẻ ranh mãnh Phân biệt: Impish child nhấn mạnh tính cách tinh quái, ranh mãnh nhưng thường mang nghĩa tích cực hoặc đáng yêu, gần giống mischievous child. Ví dụ: The impish child sneaked a cookie before dinner. (Đứa trẻ ranh mãnh lén lấy một chiếc bánh quy trước bữa tối.)