VIETNAMESE
Chạm trổ
Điêu khắc
ENGLISH
Carving
/ˈkɑːrvɪŋ/
Sculpting, Relief Carving
Chạm trổ là kỹ thuật điêu khắc chi tiết trên bề mặt, tạo ra các hình ảnh nổi bật.
Ví dụ
1.
Tác phẩm chạm trổ gỗ khắc họa hình hoa.
The wooden carving depicted a floral design.
2.
Anh ấy ngưỡng mộ chạm trổ tinh xảo trên ghế.
He admired the intricate carving on the chair.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Carving nhé!
Engraving – Khắc họa
Phân biệt: Engraving tập trung vào việc khắc chữ hoặc họa tiết lên bề mặt phẳng như kim loại hoặc gỗ.
Ví dụ: The jeweler added a delicate engraving to the ring. (Người thợ kim hoàn thêm một hình khắc tinh tế lên chiếc nhẫn.)
Etching – Khắc axit
Phân biệt: Etching là kỹ thuật dùng axit để tạo họa tiết trên bề mặt kim loại.
Ví dụ: The artist created a unique design using etching techniques. (Họa sĩ đã tạo một thiết kế độc đáo bằng kỹ thuật khắc axit.)
Sculpting – Điêu khắc
Phân biệt: Sculpting thường áp dụng với các tác phẩm lớn, như điêu khắc tượng hoặc công trình nghệ thuật.
Ví dụ: He spent months sculpting a life-sized statue. (Anh ấy dành nhiều tháng để điêu khắc một bức tượng kích thước thật.)
Chiseling – Đục
Phân biệt: Chiseling là kỹ thuật sử dụng công cụ đục để tạo hình trên bề mặt cứng.
Ví dụ: The craftsman was chiseling intricate designs into the wood. (Người thợ thủ công đang đục các họa tiết tinh xảo trên gỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết