VIETNAMESE

Khối thi

tổ hợp môn thi

ENGLISH

Exam Block

  
NOUN

/ˈɛɡzæm ˈblɒk/

“Khối thi” là nhóm các môn thi được quy định cho một kỳ thi hoặc chương trình học.

Ví dụ

1.

Khối thi bao gồm toán học, vật lý và hóa học.

The exam block includes mathematics, physics, and chemistry.

2.

Chọn đúng khối thi rất quan trọng để vào đại học.

Choosing the right exam block is important for university admission.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exam Block nhé!

check Test Group – Nhóm môn thi

Phân biệt: Test group là cách gọi khác cho nhóm các môn thi được tổ chức cùng nhau.

Ví dụ: Each test group focuses on a specific academic field. (Mỗi nhóm môn thi tập trung vào một lĩnh vực học thuật cụ thể.)

check Subject Cluster – Cụm môn học

Phân biệt: Subject cluster nhấn mạnh sự liên kết giữa các môn học có nội dung tương đồng.

Ví dụ: The science subject cluster includes physics, chemistry, and biology. (Cụm môn khoa học bao gồm vật lý, hóa học và sinh học.)

check Examination Bundle – Gói môn thi

Phân biệt: Examination bundle thường được dùng để chỉ các môn thi được kết hợp trong một kỳ thi.

Ví dụ: The examination bundle is designed to test overall competency. (Gói môn thi được thiết kế để kiểm tra năng lực tổng quát.)

check Academic Block – Khối học thuật

Phân biệt: Academic block là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các môn học hoặc lĩnh vực trong một chương trình.

Ví dụ: The academic block for engineering covers math and physics. (Khối học thuật dành cho kỹ thuật bao gồm toán và vật lý.)

check Testing Cluster – Cụm thi

Phân biệt: Testing cluster tập trung vào việc nhóm các môn học để kiểm tra hiệu quả hơn.

Ví dụ: The testing cluster ensures consistency across exams. (Cụm thi đảm bảo tính nhất quán trong các kỳ thi.)