VIETNAMESE
tham sinh
ham sống, khao khát tồn tại
ENGLISH
desire for life
/dɪˈzaɪər fər laɪf/
survival instinct, will to live
Tham sinh là lòng ham sống, mong muốn bảo vệ sự sống hoặc kéo dài tuổi thọ.
Ví dụ
1.
Lòng tham sinh mãnh liệt giúp anh vượt qua bệnh tật.
His strong desire for life helped him overcome illness.
2.
Tham sinh thường thúc đẩy con người chiến đấu chống lại nghịch cảnh.
Desire for life often drives people to fight against odds.
Ghi chú
Tham sinh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tham sinh nhé!
Nghĩa 1: Khao khát giữ gìn sự sống bất chấp nguy hiểm hoặc khó khăn.
Tiếng Anh: Desire for survival
Ví dụ: His desire for survival drove him to extraordinary measures.
(Tham sinh khiến anh ấy thực hiện những hành động phi thường.)
Nghĩa 2: Lòng yêu quý cuộc sống và mong muốn tận hưởng điều tốt đẹp.
Tiếng Anh: Love for life
Ví dụ: Her love for life was evident in her joyful spirit.
(Sự tham sinh của cô ấy thể hiện rõ qua tinh thần vui tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết